Phiên âm : jiān tīng zé míng, piān tīng zé bì.
Hán Việt : kiêm thính tắc minh, thiên thính tắc tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)多方聽取意見才能辨明是非得失, 若只聽一方的意見, 則容易矇蔽不明。《三國演義》第八三回:「古云:『兼聽則明, 偏聽則蔽。』望陛下察之。」